TT
|
LOẠI CÂY TRỒNG
|
GIÁ
|
GHI CHÚ
|
1A
|
Cây sương sâm lông (bầu)
|
15K/bầu
|
Mua 10 tặng thêm 1
|
1B
|
Cây SSL (chậu)
|
25K/chậu
|
|
1C
|
Sương sâm lông - 500 hạt
|
200K/gói
|
|
1D
|
Sương sâm lông - 100 hạt
|
50K/gói
|
|
1E
|
Sương sâm lông - 50 hạt
|
25K/gói
|
|
1F
|
Hạt ssl tươi - 100gr
|
100k/100g
|
>1kg..lien he dt
|
1G
|
Hạt ssl tươi - 1kg
|
1000k
|
|
2A
|
Sương sâm lá trơn - 50 hạt
|
25k/gói
|
|
2B
|
Cây sương sâm lá trơn(bầu)
|
15K/bầu
|
Mua 10 tặng thêm 1
|
3A
|
Cây sương sáo
|
15k/bầu
|
|
3B
|
Sương sáo - 100 hạt
|
25k/gói
|
hết
|
4
|
Cây lá mối
|
40K/CHẬU
|
hết
|
5A
|
Cây lá giang (bầu)
|
15K/bầu
|
Mua 10 tặng thêm 1
|
5B
|
Cây lá giang - chậu
|
25K/chậu
|
|
5C
|
Hạt lá giang 60 hạt
|
100K/gói
|
Gói 60 hạt
|
5D
|
Hạt lá giang - 30 hạt
|
50K/gói
|
|
5E
|
Hạt lá giang - 15 hạt
|
25K/gói
|
|
6
|
Cây bạc hà min (chậu)
|
20K/chậu
|
|
7
|
Cây giống bạc hà (khác)
|
20k/chậu
|
hết |
8
|
Cây bao tử (cây rễ trần - 10 cành)
|
25k/10cành
|
|
9
|
Bầu đất tím (bầu 2-3 cây)
|
15k/bầu
|
|
10A
|
Hạt bồ công anh VN
|
25K/gói 0.5gr
|
|
10B
|
Cây bca cao 15-20cm
|
15K/bầu
|
|
10C
|
Cây bồ công anh VN con(bầu 5 cây 10cm)
|
15k/chậu
|
|
11A
|
Hạt bồ công anh lùn 100 hạt
|
25K/gói
|
HẾT |
11B
|
Cây bồ công anh lùn(bầu)
|
15K/bầu
|
HẾT |
11C
|
Cây bồ công anh (lùn/chậu)
|
25K/chậu
|
HẾT |
12A
|
Cây bụp giấm 15-25cm
|
15K/cây
|
|
12B
|
Hạt bụp giấm (50hạt)
|
15k/gói
|
|
13
|
Cây bồ kết
|
25k/cây
|
HẾT
|
14A
|
Chùm ngây - 100 hạt
|
25k/gói
|
HẾT |
14B
|
Cây con chùm ngây (bầu) 15-20cm
|
15k/cây
|
|
15A
|
Cây giống cải trời ((bầu)
|
15K//bầu
|
|
15B
|
Hạt cải trời (300-500 hạt)
|
25k/gói
|
|
16A
|
Hạt cải đất - cải dại (0.5gr)>1000 hạt
|
25k/gói
|
|
16B
|
Cây giống cải đất - cải dại (3-5 cây/bầu)
|
15k/bầu
|
|
17
|
Hạt rau càng cua - gói 0.5gr/hơn 5000 hạt
|
25k/gói
|
|
18
|
Cây bìm bịp (xương khỉ)
|
15k/bầu
|
|
19A
|
Cây cẩm TÍM sen
|
15k/bầu
|
|
19B
|
Cây cẩm TÍM nhật(lá to)
|
15k/bầu
|
|
19C
|
Cây cẩm ĐỎ (bầu)
|
15K/bầu
|
|
20A
|
Hạt giống cà gai leo 0.5gr
|
25k/gói
|
HẾT
|
20B
|
Cây giống cà gai leo(15-20cm)
|
15K/bầu
|
|
21A
|
Cam thảo đất(3-4 cây)
|
25k/chậu
|
|
21B
|
Hạt cam thảo đất 0.1gr
|
25k/gói
|
|
22
|
Đậu đũa tím
|
25k/35hạt
|
|
23A
|
Cây rau dền nhật(lá đỏ)
|
15k/chậu
|
|
23B
|
Cây rau dền nhật(lá xanh)
|
15k/chậu
|
HET
|
23C
|
Cây rau dền nhật(lá lớn)
|
15k/bầu
|
|
24A
|
Hạt giống hoa đậu biếc 100hạt
|
25k/gói
|
|
24B
|
Cây hoa đậu biếc 20-30cm
|
15k/cây
|
|
24C
|
Chậu hoa đậu biếc có hoa
|
40k/chậu
|
|
25A
|
Cây đuôi chuột 15-20cm
|
15k/cây
|
|
25B
|
Hạt đuôi chuột 0.5gr
|
25k/gói
|
|
26A
|
Cây hoa điệp cúng 30cm
|
30k/cây
|
HẾT |
26B
|
Cây điệp cúng có hoa 40cm
|
50k/cây
|
|
27A
|
Đinh lăng lá nhỏ
|
20k/chậu
|
|
27B
|
Đinh lăng lá rí
|
20k/chậu
|
|
28
|
Cây dâu tằm 20cm
|
15k/cây
|
|
29A
|
Cây hoàn ngọc trắng 20-30cm
|
15k/bầu
|
|
29B
|
Cây hoàn ngọc đỏ 20-30cm
|
15k/bầu
|
|
30A
|
Hạt giống hương nhu tía 0.5gr
|
25K/gói
|
|
30B
|
Cây hương nhu tía 15-25cm(2-3 cây/bầu)
|
15k/bầu
|
|
31A
31B
|
Cây giống húng chanh
Cây húng chanh cẩm thạch
|
15K/cây
15k/cây
|
|
32
|
Cây khế tây 15cm/15k, 25cm/25k, 30cm/50k
|
15k/cây
|
HẾT |
33A
|
Cây kèo nèo - ba khía
|
15k/3 cây
|
|
33B
|
Hạt Kèo nèo - ba khía
|
25k/gói 0.5gr
|
|
34
|
Cây kiến cò 20-25cm
|
15k/bầu
|
|
35A
|
Cây lạc tiên 20cm
|
15K/cây
|
|
35B
|
Hạt Lạc tiên – Chùm bao 0.5gr
|
25k/2gói
|
|
36
|
Cây lá dứa(lá nếp)
|
20k/cây
|
|
37A
|
Cây lá cách
|
20K/CÂY
|
|
37B
|
Hạt Cây lá cách 50 hạt
|
25K/gói
|
|
38
|
Cây lá lốt
|
25k/chậu
|
|
39A
39B
|
Mía lau tím(chậu 3-5 cây)
Mía lau xanh 3-5 cây/ bầu
|
25k/chậu
|
|
40
|
Cây mơ lông(tam thể)
|
20k/chậu
|
|
41A
|
Cây mã đề (bầu 2-3 cây)
|
15k/bầu
|
|
41B
|
Hạt mã đề 0.5gr
|
25K/gói
|
|
42
|
Cây mật gấu 25-35cm
|
15k/bầu
|
|
43
|
Cây mạch môn
|
25k/chậu
|
|
44
|
Hạt giống cỏ nhọ nồi 0.5gr
|
25K/gói
|
15k/cây
|
45
|
Cây nhàu noni
|
10k/cây
|
20-30cm
|
46
|
Cây ngũ trảo 25-40cm
|
30k/cây
|
|
47
|
Cây ngãi cứu
|
15k/bầu
|
|
48
|
Cây Nha đam mỹ 20-25cm
|
15k/cây
|
|
49
|
Hạt giống ớt xiêm rừng(0.5gr)
|
25K/gói
|
|
50A
|
Cây con ớt xiêm rừng (bầu cây 15-20cm)
|
15k/bầu
|
|
51B
|
Cây ớt xiêm rừng (chậu)
|
25k/chậu
|
|
51C
|
Cây ớt xiêm rừng(chậu có trái)
|
40k/chậu
|
|
52A
|
Cây con ớt xiêm trắng (bầu)
|
15k/bầu
|
|
52B
|
Cây con ớt xiêm trắng (chậu có hoa)
|
25k/chậu
|
|
52C
|
Chậu ớt xiêm trắng (chậu có trái)
|
40k/chậu
|
|
52D
|
Hạt giống ớt xiêm trắng(0.5gr)
|
25k/gói
|
|
53
|
CÁC LOẠI ỚT KHÁC
|
XEM TẠI ĐÂY
|
|
54A
|
Cây ổi lá kim lá xanh 15-20cm
|
15k/cây
|
HẾT |
54B
|
Hạt ổi lá kim lá xanh 100 hạt
|
25k/gói
|
HẾT |
54C
|
Ổi lá kim lá xanh 30cm
|
25k/cây
|
|
54D
|
Ổi lá kim lá xanh 40cm
|
50k/cây
|
|
55A
|
Cây ổi lá kim lá tím 15-20cm
|
15k/cây
|
|
55B
|
Hạt ổi lá kim lá tím 100hat
|
25k/gói
|
|
56
|
Cây ô long
|
15K/CÂY
|
|
57
|
Cây phèn đen
|
30k/cây
|
HẾT |
58A
|
Cây rau quế vị - rau xá xị
|
15k/bầu
|
|
58B
|
Cây rau quế vị (rau xá xị)
|
25k/CHẬU
|
|
59A
|
Cây giống rau tàu bay
|
15K/bầu
|
|
59B
|
Hạt giống rau tàu bay 300 hạt
|
25k/gói
|
|
60A
|
Hạt giống rau má (0.5gr)
|
25K/gói
|
HẾT
|
60B
|
Cây giống rau má (chậu)
|
15k/chậu
|
|
61
|
Hạt giống rau dền gai(0.5gr)
|
25K/gói
|
|
62A
|
Hạt giống rau sâm đất (0.5gr)
|
25K/gói
|
|
62B
|
Cây giống rau sâm đất
|
15k/1-3 cây
|
|
63A
|
Hạt giống rau nhút đỏ(5gr)
|
25K/gói
|
|
63B
|
Cây con rau nhút 15-20cm
|
15k/bầu 5cây
|
|
64A
|
Hạt giống rau ngót (1gr)
|
25K/gói
|
|
64B
|
Cây giống rau ngót (bầu)
|
15K/cây
|
|
65
|
Cây rau kim thất nhật(bầu)
|
15K/bầu
|
|
66
|
Cây giống rau răm (loại răm sẻ - lá nhỏ)
|
25K/chậu
|
|
67
|
Cây giống rau hẹ (chậu)
|
20K/chậu
|
HẾT
|
68
|
Cây giống rau ngót nhật
|
15K/chậu
|
|
69
|
Rau lủi (rau rừng Tây Nguyên)bầu 2-3cây
|
15k/bầu
|
|
70
|
Cây rẻ quạt
|
20K/CHẬU
|
HẾT |
71
|
Cây riềng
|
25K/CHẬU
|
HẾT |
72
|
Sâm đại hành(bụi 3-5 cây)
|
15K/CHẬU
|
|
73A
|
Hạt giống sâm bố chính
|
25K/gói 50 hạt
|
het
|
73B
|
Cây sâm bố chính(15-20cm) bầu 3 cây
|
15k/bầu
|
|
74A
|
Hạt giống thài lài(rau trai) 50hat
|
25K/gói
|
HẾT |
74B
|
Cây rau thài lài
|
25K/CHẬU
|
HẾT |
75
|
Hạt giống cây thù lù (0.5gr)
|
25K/gói
|
|
76
|
Cây giống thuốc dòi(chậu 5-7 cây)
|
15k/chậu
|
|
77
|
Cây sả chanh
|
30k/bầu
|
|
78
|
Cây sả nhật
|
50k/bầu
|
|
79A
|
Hạt hoa tóc tiên đỏ 50 hạt
|
25k/gói
|
HẾT |
79B
|
Cây hoa tóc tiên (chậu 3-5 cây)
|
15k/3cây
|
HẾT
|
80
|
Cây cảnh tùng Nam Mỹ
|
25K/chậu
|
|
81
|
LÚA CẢNH CHƯNG TẾT
|
350k/cặp
|
|
82
|
LÚA mạ CHƯNG TẾT
|
50k/chậu
|
|
83
|
VẠN THỌ LÙN CHƯNG TẾT
|
40K/CHẬU
|
|
84
|
TẮC CẨM THẠCH
|
8OK/CHẬU
|
HẾT |
85
|
CÂY THUỶ TRÚC
|
40K/CHẬU
|
HẾT |
86
|
HOA TIGON(chưa hoa)
|
40K/CHẬU
|
|
87
|
Cây phú quý
|
40k/chậu
|
HẾT |
88
|
Cây khôi nhung
|
het
|
HẾT
|
89
|
Cây an xoa
|
Het
|
HẾT |
90
|
Cây hoa mười giờ
|
15k/chậu
|
|
91
|
|
|
|
92
|
|
|
|
93
|
|
|
|
94
|
|
|
|
95
|
|
|
|
96
|
|
|
|
97
|
|
|
|
98
|
|
|
|
99
|
|
|
|
100
|
|
|
|
|
|
|
|
|